Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra giêng


[ra giêng]
Once Tet is over, after Tet.
Ra giêng sẽ trồng màu
After Tet, were are going to grow subsidiary crops.
in January; at beginning of the year, early next year, next January



Once Tet is over, after Tet
Ra giêng sẽ trồng màu After Tet, were are going to grow subsidiary crops


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.